Tên khoa học | Taxiphyllum barbieri |
Nhóm loài | Bryophyta |
Họ | Hypnaceae |
Chi | Taxiphyllum |
Nhiệt độ trung bình | Giao động trong khoảng từ 20 đến 30 độ C |
Độ PH tối ưu | Từ 5 đến 8 |
Carbon dioxide (CO2) | Từ 5 đến 40 mg/L |
Độ cứng cacbonat | Từ 0 đến 21 độ dKH |
Nitrate (NO3–) | Từ 10 đến 50 mg/L |
Phosphate (PO43-) | Từ 0,1 đến 3 mg/L |
Potassium (K+) | Từ 5 đến 30 mg/L |
Iron (Fe) | Từ 0,01 đến 0,5 mg/L |
Thời gian để phát triển
Nếu bạn là người thiếu kiên nhẫn, hãy để rêu java tiếp dưới ánh sáng mạnh (chú ý rêu hại). Rêu Java có thể được trồng như thảm nền hoặc gắn vào lũa, đá để tạo bố cục.
Có thể tăng tốc độ phát triển của rêu java bằng các loại phân bón, đặc biệt là phân nước.
Đặc tính của rêu Java
Tất cả các loài cây thủy sinh đều cần nước sạch để phát triển và rêu Java cũng không phải là ngoại lệ. Để có thể giữ cho nước luôn tuần hoàn và sạch sẽ bạn cần phải có một hệ thống lọc đáng tin cậy.
Những mảnh rêu nhỏ lang thang trong nước có thể làm tắc nghẽn bộ lọc của bạn, vì vậy bạn cần chú ý khi cắt tỉa loài rêu này.
Hãy nhớ vệ sinh đám rêu java của bạn trong hồ, đặc biệt các loại rác, phân cá hoặc thức ăn thừa mắc trong tán rêu có thể làm phát sinh rêu hại.